Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:38 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,262.00 262.00 | 16,312.00 189.00 | 16,921.00 223.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,693.89 167.89 | 17,872.61 175.61 | 18,446 192.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,729 554.00 | 28,779 604.00 | 29,412 350.00 |
Euro | EUR | 26,771 734.11 | 27,041 938.53 | 28,239 1,206.20 |
Bảng Anh | GBP | 32,315 1,279.00 | 32,315 976.00 | 33,179 854.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,181.00 -2.86 | 3,191.00 -24.00 | 3,338.00 22.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.74 | 162.20 0.02 | 169.84 1.88 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,887.00 339.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,681 321.00 | 18,804 265.00 | 19,450 328.00 |
Bạc Thái | THB | 659.61 -47.39 | 732.90 25.90 | 760.97 2.97 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -236.00 | 25,090 -216.00 | 25,454 -55.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.